Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"có ăn"
đã ăn
có bát ăn bát để
thừa ăn
dư dật
có ăn có mặc
đủ ăn
đầy đủ
no đủ
có của ăn của để
có của
có của cải
có tài sản
có tiền
có của cải vật chất
có điều kiện
có khả năng
có phương tiện
có sự đảm bảo
có sự ổn định
có cuộc sống đầy đủ