Từ đồng nghĩa với "có ăn"

đã ăn có bát ăn bát để thừa ăn dư dật
có ăn có mặc đủ ăn đầy đủ no đủ
có của ăn của để có của có của cải có tài sản
có tiền có của cải vật chất có điều kiện có khả năng
có phương tiện có sự đảm bảo có sự ổn định có cuộc sống đầy đủ