Từ đồng nghĩa với "cóc cáy"

xấu xí bẩn thỉu sần sùi nham nhở
sứt mẻ cũ kỹ mòn hư hỏng
xuề xòa tồi tàn kém chất lượng xộc xệch
lôi thôi bề bộn lộn xộn khó coi
tả tơi bềnh bệch mất thẩm mỹ không sạch sẽ