Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cóc khô"
cóc
cóc nhảy
nhảy cóc
nhảy
lộn xộn
hỗn độn
bừa bãi
không theo thứ tự
vô tổ chức
lộn xộn
không quy củ
không có kế hoạch
đứt quãng
ngắt quãng
không liên tục
rời rạc
không đồng nhất
không mạch lạc
không logic
không hệ thống