Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cóc nước"
cóc
ếch
cóc tía
cóc nhái
cóc đồng
cóc lửa
cóc mía
cóc bông
cóc vàng
cóc rừng
cóc nước ngọt
cóc nước mặn
cóc nhỏ
cóc gan
cóc lì
cóc dũng cảm
cóc táo bạo
cóc kiên cường
cóc bướng bỉnh
cóc cứng đầu