Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cóckhôtr"
cóc
cóc nhảy
lộn xộn
không tuần tự
bừa bãi
hỗn độn
vội vàng
nhảy cóc
không liên tục
cắt khúc
ngắt quãng
không mạch lạc
đứt đoạn
không đồng bộ
không trật tự
lướt qua
bỏ qua
không theo trình tự
lướt
nhảy