Từ đồng nghĩa với "cóckhôtr"

cóc cóc nhảy lộn xộn không tuần tự
bừa bãi hỗn độn vội vàng nhảy cóc
không liên tục cắt khúc ngắt quãng không mạch lạc
đứt đoạn không đồng bộ không trật tự lướt qua
bỏ qua không theo trình tự lướt nhảy