Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cói"
cây cói túi
bãi cói túi
hàng rào
cói bợ
cói nước
cói lác
cói rừng
cói dại
cói bông
cói sậy
cói lông
cói đầm
cói bờ
cói ven
cói bãi
cói ruộng
cói bãi bồi
cói bờ sông
cói bờ biển
cói đồng