Từ đồng nghĩa với "cóm róm"

cúm rúm cúm róm ốm yếu
khó chịu mệt mỏi suy nhược bệnh tật
gầy gò yếu ớt khó khăn bất an
khổ sở đau đớn suy kiệt mệt nhọc
chán nản uể oải khó thở suy sụp