Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cónhẽ"
có thể
có lẽ
hẳn là
chắc chắn
có khả năng
có thể là
có thể rằng
có thể nào
có thể chăng
có thể không
có thể sẽ
có thể xảy ra
có thể đúng
có thể sai
có thể hiểu
có thể nghĩ
có thể thấy
có thể nghe
có thể cảm nhận
có thể đoán