Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cóp"
cóp
sao chép
nhái
mạo
bắt chước
làm giả
đạo
đạo văn
sao y
sao lại
sao lục
sao chép y nguyên
cóp bài
cóp văn
cóp nhặt
cóp lại
cóp nguyên
cóp y nguyên
cóp từ
cóp ý tưởng