Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cót"
lò xo
cơ cấu
bộ phận
dây cót
cót đồng hồ
cót máy
cót xoắn
cót lò xo
cót quay
cót tròn
cót hình xoáy
cót cơ khí
cót đàn hồi
cót chịu lực
cót nén
cót kéo
cót xoay
cót tự động
cót cơ động
cót chính xác