Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cô hầu"
nàng hầu
hầu gái
cô gái
nữ tì
nữ hầu
hầu
người hầu
tì nữ
cô tì
cô giúp việc
cô phục vụ
cô hầu bàn
cô làm công
cô lao công
cô thợ
cô giúp việc nhà
cô làm thuê
cô phục vụ bàn
cô bếp
cô dọn dẹp