Từ đồng nghĩa với "cô trung"

trung thành ngay thẳng trung thực trung kiên
trung nghĩa trung tín trung hậu trung phu
trung dũng trung thành với lý tưởng trung thành với tổ quốc trung thành với bạn bè
trung thành với lý tưởng sống trung thực trong công việc trung thực trong tình cảm trung thực với bản thân
trung thành trong tình yêu trung thành trong nghĩa vụ trung thành trong công việc trung thành trong gia đình