Từ đồng nghĩa với "cô trưng"

trung thành ngay thẳng chân thật trung thực
độc lập kiên định bền bỉ thẳng thắn
trong sạch chính trực đơn độc tự lập
không vụ lợi không tham lam đáng tin đáng kính
tự trọng không xu nịnh không giả dối không lừa dối