Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cô đầu"
cô đào
gái điếm
gái bán hoa
gái mại dâm
cô gái
cô thôn
cô nương
cô tấm
cô hầu
cô bướm
cô gái làng
cô em
cô dâu
cô chủ
cô lô
cô bầu
cô mưa
cô đơn
cô tiên
cô gái phố