Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"côi cút"
mồ côi
trẻ mồ côi
đứa trẻ mồ côi
mồ côi cha
mồ côi mẹ
trại trẻ mồ côi
không cha mẹ
bị bỏ rơi
vô chủ
đơn độc
trơ trọi
lẻ loi
cô đơn
vô danh
đi lạc
không nơi nương tựa
bơ vơ
lạc lõng
một mình
không bạn bè