Từ đồng nghĩa với "công binh"

công binh kỹ thuật quân sự phá bom phá mìn
công trình quân sự binh chủng kỹ thuật chiến đấu chất nổ
mìn cầu đường bảo đảm chiến đấu công tác kỹ thuật
đội công binh công tác công binh quân kỹ thuật công binh viên
phá gỡ bom công tác xây dựng công trình chiến đấu quân sự kỹ thuật