Từ đồng nghĩa với "công bình"

công bằng công lý công minh công tâm
công chính công bằng xã hội công bằng pháp lý công bằng thương mại
công bằng trong phân phối công bằng trong đối xử công bằng trong quyết định công bằng trong giáo dục
công bằng trong kinh doanh công bằng trong chính trị công bằng trong xã hội công bằng trong cuộc sống
công bằng trong tình bạn công bằng trong gia đình công bằng trong mối quan hệ công bằng trong công việc