Từ đồng nghĩa với "công bộc"

người phục vụ người hầu người giúp việc người dân
người đại diện người lãnh đạo người quản lý người công tác
người làm công người phục vụ công người chăm sóc người hỗ trợ
người phụng sự người cống hiến người phục vụ xã hội người làm nghĩa vụ
người phục vụ cộng đồng người làm việc người phục vụ nhân dân người công bộc