Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công bội"
công bội
tỉ lệ
hệ số
số hạng
cấp số nhân
tăng trưởng
tăng thêm
nhân đôi
nhân ba
nhân bốn
hệ số nhân
tăng gấp
tăng lên
tăng dần
tăng trưởng đều
tăng theo cấp số
tăng theo tỷ lệ
tăng theo hệ số
tăng theo công thức
tăng theo quy luật