Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công chiếu"
ra mắt
chiếu
trình chiếu
phát hành
công bố
phát sóng
trình bày
chiếu phim
đưa ra
xuất hiện
phát động
phát tán
truyền bá
quảng bá
trình diễn
chiếu đại
chiếu rộng rãi
công khai
phát hành công khai
chiếu công khai