Từ đồng nghĩa với "công chính"

công bằng sự công bằng sự chính đáng công đức
chính trực trung thực danh dự phù hợp
công lý công minh đúng đắn đạo đức
nguyên tắc trách nhiệm minh bạch tôn trọng
đáng tin cậy công tâm công khai công nhận