Từ đồng nghĩa với "công chức"

viên chức nhân viên nhà nước cán bộ công nhân viên chức
người làm công người làm việc trong cơ quan nhà nước người phục vụ công người lao động nhà nước
công vụ công việc nhà nước người làm việc theo chế độ công chức công chức nhà nước
cán bộ công chức nhân viên công vụ người làm việc theo lối công chức công chức hành chính
công chức địa phương công chức trung ương công chức chuyên môn công chức nghiệp vụ