Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công cua"
thi tuyển
kỳ thi
cuộc thi
đánh giá
tuyển chọn
xét tuyển
chọn lọc
thẩm định
kiểm tra
điểm số
bài thi
thí sinh
cạnh tranh
đối kháng
phân loại
đánh giá năng lực
sàng lọc
thử thách
điều kiện
tiêu chí