Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công cuộc"
cuộc chiến
công trình
dự án
nhiệm vụ
hoạt động
chiến dịch
công tác
sáng kiến
kế hoạch
chương trình
công việc
thực hiện
đề án
sáng tạo
cải cách
phát triển
đầu tư
xây dựng
thực thi
thực hành