Từ đồng nghĩa với "công cán"

công việc nỗ lực khó nhọc gian khổ
vất vả công lao công sức đi công tác
đi làm công vụ công trình công việc công
công tác công việc xa công cán đi xa
công việc nặng nhọc công việc khó khăn công việc không thành công việc không hiệu quả