Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công cộng"
chung
công khai
công cộng hóa
công đồng
cộng đồng
tập thể
đại chúng
xã hội
công việc chung
công cuộc
công trình
công sở
công dụng
công cụ
công tác
công lý
công bằng
công nghiệp
công dân
công nhận