Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công cử"
bầu cử
cử tri
chọn lựa
bầu chọn
đề cử
cử hành
công bố
tuyển chọn
công nhận
phê chuẩn
quyết định
thông qua
chỉ định
giao phó
ủy quyền
trưng cầu
đề xuất
tuyển cử
công khai
công tác