Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công danh"
danh tiếng
danh hiệu
chức danh
danh nhân
danh từ
quý danh
tên gọi
tên tưởng
thành tựu
sự nghiệp
địa vị
tiếng tăm
uy tín
thành danh
công trạng
danh vọng
danh phận
danh tiếng xã hội
vị thế
tài năng