Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công diễn"
biểu diễn
trình diễn
diễn xuất
công chiếu
ra mắt
trình bày
thể hiện
diễn
trình diễn công khai
diễn thuyết
thuyết trình
trình diễn nghệ thuật
công bố
phát biểu
diễn ra
thực hiện
tổ chức
đi công tác
công du
tham dự