Từ đồng nghĩa với "công diễn"

biểu diễn trình diễn diễn xuất công chiếu
ra mắt trình bày thể hiện diễn
trình diễn công khai diễn thuyết thuyết trình trình diễn nghệ thuật
công bố phát biểu diễn ra thực hiện
tổ chức đi công tác công du tham dự