Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công hãm"
bao vây
đánh phá
tấn công
vây hãm
công kích
tấn công thành
bao vây thành
đột kích
tấn công đột ngột
vây ráp
công phá
tấn công quân địch
đánh chiếm
công chiếm
vây lấn
đánh chiếm thành
công phá thành trì
tấn công vào
vây quanh
đánh vào