Từ đồng nghĩa với "công hãm"

bao vây đánh phá tấn công vây hãm
công kích tấn công thành bao vây thành đột kích
tấn công đột ngột vây ráp công phá tấn công quân địch
đánh chiếm công chiếm vây lấn đánh chiếm thành
công phá thành trì tấn công vào vây quanh đánh vào