Từ đồng nghĩa với "công hữu"

công cộng tài sản công chế độ công hữu sở hữu chung
sở hữu tập thể sở hữu xã hội tài sản chung công ích
công thổ công trình công cộng quyền sở hữu công tập thể
công nghiệp công công nông công đoàn công ty công
công hữu hóa công nghiệp tập thể công sản công hữu tài sản