Từ đồng nghĩa với "công khu"

công trình quản lý sửa chữa đường sắt
cầu đường thông tin tín hiệu đơn vị công tác
công vụ công trình công cộng bảo trì bảo dưỡng
công nghiệp công nghệ công tác quản lý công trình xây dựng
công trình giao thông công trình hạ tầng công tác sửa chữa công tác bảo trì