Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công lênh"
công sức
tiền công
thù lao
phí tổn
chi phí
công lao
công việc
nỗ lực
đền bù
trả công
công trạng
công hiến
công trạng
công việc
công trình
công việc
công sức
công lao
công trạng
công hiến