Từ đồng nghĩa với "công lí"

công bằng công chính công bằng xã hội công lý
đạo lý đạo đức chính nghĩa công tâm
công minh công tâm công trạng công lý xã hội
công lý tự nhiên công lý nhân đạo công lý pháp lý công lý quốc tế
công lý xã hội công lý chính trị công lý kinh tế công lý môi trường