Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công lý"
sự công bằng
lẽ phải
chính nghĩa
quyền tài phán
công bằng
đạo lý
chân lý
sự thật
nguyên tắc
công tâm
công minh
đúng đắn
đúng mực
công chính
công lý xã hội
công lý hình sự
công lý tự nhiên
công lý quốc tế
công lý pháp lý
công lý nhân đạo