Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công lập"
quốc lập
nhà nước
công cộng
công ích
công tư
công thương
công nghiệp
công sở
công đoàn
công an
công chức
công vụ
công trình
công tác
công lý
công bằng
công khai
công nhận
công bố
công nghiệp hóa