Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công môn"
cửa công
công năng
công việc
nghề nghiệp
chuyên môn
lĩnh vực
ngành nghề
công tác
chức năng
nhiệm vụ
công dụng
công trình
công sức
công nghệ
công ty
công trình
công cuộc
công việc
công khai