Từ đồng nghĩa với "công nghệ học"

công nghệ khoa học công nghệ kỹ thuật công nghệ thông tin
công nghệ sản xuất công nghệ chế biến công nghệ sinh học công nghệ vật liệu
công nghệ điện tử công nghệ tự động hóa công nghệ thông tin và truyền thông công nghệ môi trường
công nghệ thực phẩm công nghệ dệt may công nghệ xây dựng công nghệ năng lượng
công nghệ viễn thông công nghệ nano công nghệ phần mềm công nghệ giáo dục