Từ đồng nghĩa với "công nhiên"

công khai công bố công nhận công khai hóa
công luận công chúng công việc công lý
công bằng công tâm công minh công khai minh bạch
công khai rõ ràng công khai thông tin công khai tài chính công khai hoạt động
công khai ý kiến công khai sự thật công khai trách nhiệm công khai minh bạch hóa