Từ đồng nghĩa với "công nhân quí tộc"

công nhân ưu tú công nhân xuất sắc công nhân tài năng công nhân chuyên nghiệp
công nhân có trình độ công nhân giỏi công nhân lành nghề công nhân có kinh nghiệm
công nhân có học vấn công nhân có tay nghề công nhân có phẩm chất công nhân có đạo đức
công nhân có trách nhiệm công nhân có năng lực công nhân có uy tín công nhân có vị thế
công nhân có ảnh hưởng công nhân có vai trò công nhân có giá trị công nhân có tiềm năng