Từ đồng nghĩa với "công nhân viên"

công chức viên chức công nhân nhân viên
người lao động cán bộ nhân sự người làm
người đi làm công tác viên chuyên viên nhân viên nhà nước
công nhân viên chức người phục vụ công nhân kỹ thuật công nhân sản xuất
công nhân xây dựng công nhân dịch vụ công nhân văn phòng công nhân thương mại