Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công nông"
công nhân
nông dân
quần chúng
công nông binh
lao động
người lao động
công đoàn
nông nghiệp
công nghiệp
công tác
công việc
nông thôn
công thôn
công nông nghiệp
công nông dân
công nông hội
công nông lực lượng
công nông đoàn
công nông xã
công nông tổ