Từ đồng nghĩa với "công nông binh"

công nhân nông dân binh lính lao động
nông nghiệp quân đội công nông công nhân viên
nông thôn người lao động công chức nông nghiệp hóa
quân nhân công nghiệp nông dân nghèo công nhân sản xuất
nông dân sản xuất người nông dân người công nhân người lính
công nông đoàn