Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công quí"
công quốc
công tước
công quỹ
vương quốc
địa hạt
lãnh thổ
vương triều
quốc gia
chế độ phong kiến
đế chế
quận
hạt
lãnh địa
thân vương
công tước phu nhân
quốc vương
vương tôn
quốc trưởng
công tước quốc
công tước lãnh thổ