Từ đồng nghĩa với "công quí"

công quốc công tước công quỹ vương quốc
địa hạt lãnh thổ vương triều quốc gia
chế độ phong kiến đế chế quận hạt
lãnh địa thân vương công tước phu nhân quốc vương
vương tôn quốc trưởng công tước quốc công tước lãnh thổ