Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công quả"
công đức
công lao
công sức
công việc
công hiến
cống hiến
tình nguyện
hỗ trợ
giúp đỡ
phục vụ
đóng góp
làm từ thiện
làm phước
làm công
công ích
công tác
công trình
công việc thiện
công quả tự nguyện
công quả từ thiện