Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công sai"
công sai
bước nhảy
khoảng cách
số hạng
cấp số cộng
tăng thêm
tăng trưởng
độ chênh lệch
sự gia tăng
sự thay đổi
hệ số
tỉ lệ
điểm khác biệt
sự khác biệt
số lượng
đơn vị
mức độ
biến thiên
sự biến đổi
sự phát triển