Từ đồng nghĩa với "công sở"

trụ sở cơ quan xí nghiệp văn phòng
đơn vị công ty tổ chức nhà nước
cơ sở phòng ban chi nhánh đại lý
hội sở trung tâm bộ phận cơ quan nhà nước
cơ quan hành chính cơ quan công quyền cơ quan quản lý cơ quan chức năng