Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công thức"
biểu mẫu
phương pháp
cách thức
quy tắc
quy ước
biểu thức
thể thức
phương trình
mẫu
bản thiết kế
giải pháp
sữa công thức
hướng
cương lĩnh
mô tả
châm ngôn
tín ngưỡng
mã
đóng
biểu đồ