Từ đồng nghĩa với "công trái"

trái phiếu chính phủ trái phiếu đô thị trái phiếu công cộng trái phiếu nối tiếp
trái phiếu hoa trái phiếu tích lũy trái phiếu công trái quốc gia
công trái địa phương công trái phát triển công trái đầu tư công trái xây dựng
công trái xã hội công trái tài chính công trái ngân hàng công trái bảo hiểm
công trái tín dụng công trái thương mại công trái đầu tư công công trái phát triển hạ tầng