Từ đồng nghĩa với "công trình sư"

kỹ sư kỹ sư xây dựng kỹ sư thiết kế kỹ sư công trình
kỹ sư cầu đường kỹ sư cơ khí kỹ sư điện kỹ sư môi trường
kỹ sư kiến trúc kỹ sư giao thông kỹ sư hạ tầng kỹ sư xây lắp
chuyên gia xây dựng chuyên viên thiết kế nhà thiết kế nhà thầu
nhà quy hoạch nhà tư vấn nhà nghiên cứu nhà phát triển